Trang chủDXZB • FRA
add
Canterra Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,045 € - 0,045 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,072 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
246,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 31,31% |
Thu nhập ròng | -789,36 N | 35,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | -20,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 Tr | 314,05% |
Tổng tài sản | 20,41 Tr | 18,93% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | 120,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -789,36 N | 35,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -86,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,96 N | -563,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -85,69% |
Dòng tiền tự do | -900,37 N | -280,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web