Trang chủDY6 • ASX
add
Dy6 Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
234,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 280,14 N | -23,34% |
Thu nhập ròng | -307,99 N | 18,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -303,26 N | 19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | -54,32% |
Tổng tài sản | 6,67 Tr | -18,36% |
Tổng nợ | 56,84 N | -74,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,99 N | 18,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -359,23 N | -4,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,47 N | 91,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,70 N | 71,41% |
Dòng tiền tự do | -275,70 N | 75,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
5.000