Trang chủDY • NYSE
add
Dycom Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
244,32 $
Mức chênh lệch một ngày
243,13 $ - 245,68 $
Phạm vi một năm
131,37 $ - 248,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 T USD
Số lượng trung bình
444,52 N
Tỷ số P/E
31,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 162,12 Tr | 16,00% |
Thu nhập ròng | 61,05 Tr | -2,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | -11,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,83 | -13,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,77 Tr | 13,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,52 Tr | -43,79% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 18,89% |
Tổng nợ | 1,84 T | 20,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,05 Tr | -2,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,97 Tr | -44,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,60 Tr | -62,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,91 Tr | 881,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,65 Tr | -2,27% |
Dòng tiền tự do | -136,92 Tr | -54,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 8, 1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.623