Trang chủDYA • TSE
add
dynaCERT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
520,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,93 N | 131,15% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 81,04% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | -11,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 N | 51,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,46 Tr | -25,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,62 N | -47,84% |
Tổng tài sản | 3,43 Tr | -39,10% |
Tổng nợ | 5,67 Tr | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -231,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69.741,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | -11,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | -100,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,06 N | 11,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | 70,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,39 N | -57,17% |
Dòng tiền tự do | -457,04 N | -66,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29