Trang chủDYAI • NASDAQ
add
Dyadic International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 2,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,51 Tr USD
Số lượng trung bình
45,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 817,38 N | 19,06% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | -20,71% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 25,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -189,74 | 37,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,26 Tr | 27,54% |
Tổng tài sản | 9,93 Tr | 20,82% |
Tổng nợ | 7,46 Tr | 218,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 25,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -696,40 N | 24,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 Tr | 3.598,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 585,14 N | 165,88% |
Dòng tiền tự do | -162,29 N | -3,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6