Trang chủDYAI • NASDAQ
add
Dyadic International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 2,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,93 Tr USD
Số lượng trung bình
53,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 Tr | 393,00% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -12,03% |
Thu nhập ròng | -203,46 N | 87,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,39 | 97,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,92 Tr | 21,36% |
Tổng tài sản | 10,81 Tr | 16,75% |
Tổng nợ | 7,39 Tr | 361,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,46 N | 87,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,06 N | 89,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,98 N | -100,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,78 N | -113,56% |
Dòng tiền tự do | -175,40 N | 86,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7