Trang chủDYAN • IDX
add
Dyandra Media International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
94,00 Rp - 96,00 Rp
Phạm vi một năm
76,00 Rp - 134,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
405,93 T IDR
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
3,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,72 T | 11,10% |
Chi phí hoạt động | 75,54 T | 14,10% |
Thu nhập ròng | 8,40 T | 53,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 38,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,64 T | 37,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,46 T | -13,20% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | -0,23% |
Tổng nợ | 610,36 T | -15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,40 T | 53,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,85 T | -111,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,05 T | 81,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,92 T | -933,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,81 T | -300,43% |
Dòng tiền tự do | -50,64 T | 80,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
365