Trang chủDYAN • IDX
add
Dyandra Media International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
86,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
85,00 Rp - 87,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 134,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
371,75 T IDR
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
3,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,23 T | -24,54% |
Chi phí hoạt động | 91,94 T | -6,42% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | -90,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -88,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,28 T | -31,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -281,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,36 T | 8,39% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | 0,69% |
Tổng nợ | 530,01 T | -13,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 682,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | -90,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,64 T | 507,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 T | -92,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,89 T | -396,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,89 T | 76,44% |
Dòng tiền tự do | 122,89 T | -64,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
376