Trang chủDYAN • IDX
add
Dyandra Media International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
88,00 Rp - 88,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 134,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
376,02 T IDR
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
4,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,98 T | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 93,17 T | 9,33% |
Thu nhập ròng | 19,75 T | -51,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -50,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,92 T | -31,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,69 T | 3,51% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 7,42% |
Tổng nợ | 546,93 T | 2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,75 T | -51,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,44 T | -2.149,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,75 T | -36,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -479,34 Tr | 98,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,67 T | -32,00% |
Dòng tiền tự do | -65,60 T | -125,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
399