Trang chủDYCL • NSE
add
Dynamic Cables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
921,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
893,20 ₹ - 965,00 ₹
Phạm vi một năm
337,55 ₹ - 965,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,49 T INR
Số lượng trung bình
305,26 N
Tỷ số P/E
45,04
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 52,53% |
Chi phí hoạt động | 229,36 Tr | 50,04% |
Thu nhập ròng | 138,54 Tr | 172,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | 78,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,63 Tr | 78,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 224,24% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 28,82% |
Tổng nợ | 2,32 T | -6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,54 Tr | 172,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
840