Trang chủDYCQ • NASDAQ
add
DT Cloud Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,73 $
Phạm vi một năm
10,12 $ - 11,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,62 Tr USD
Số lượng trung bình
6,56 N
Tỷ số P/E
37,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 632,80 N | 871,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,02 N | 117,74% |
Tổng tài sản | 72,51 Tr | 12.226,77% |
Tổng nợ | 74,37 Tr | 10.061,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -51,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 632,80 N | 871,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,50 N | -421,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,50 N | -103,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022