Trang chủDYFSF • OTCMKTS
add
dynaCERT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 605,18 N | 334,92% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | 167,46% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -100,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -545,78 | 53,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 Tr | -150,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,54 N | -42,69% |
Tổng tài sản | 4,29 Tr | -33,02% |
Tổng nợ | 4,69 Tr | -33,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -392,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -159,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -618,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -100,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | -316,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,69 N | -73,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 614,97 N | 88,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -774,59 N | -5.095,09% |
Dòng tiền tự do | -175,82 N | -15.696,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29