Trang chủDYG • CVE
add
Dynasty Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
84,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 68,98 N | -64,34% |
Thu nhập ròng | -107,38 N | 53,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | -30,66% |
Tổng tài sản | 5,63 Tr | -5,10% |
Tổng nợ | 140,12 N | -53,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,38 N | 53,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,56 N | -90,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,21 N | 87,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 N | -105,01% |
Dòng tiền tự do | 97,83 N | -51,49% |
Giới thiệu
Dynasty Gold Corp. is a Canadian mining company that operates mainly in Canada and China. Wikipedia
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web