Trang chủDYG • CVE
add
Dynasty Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 124,93 N | -19,70% |
Thu nhập ròng | -184,40 N | -368,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | -29,42% |
Tổng tài sản | 5,66 Tr | -4,77% |
Tổng nợ | 87,12 N | -63,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,40 N | -368,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,75 N | -393,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,23 N | 131,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,52 N | 61,58% |
Dòng tiền tự do | 819,07 N | 1.050,43% |
Giới thiệu
Dynasty Gold Corp. is a Canadian mining company that operates mainly in Canada and China. Wikipedia
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web