Trang chủDYL • ASX
add
Deep Yellow Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T AUD
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,00 | -94,90% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 29,71% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 12,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -439,92 N | -1.624,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,85 Tr | -8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,50 Tr | 531,60% |
Tổng tài sản | 625,08 Tr | 59,59% |
Tổng nợ | 10,44 Tr | -38,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 614,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 969,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 12,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -537,23 N | 36,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,45 Tr | -576,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,14 Tr | 299.718,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,20 Tr | 1.085,60% |
Dòng tiền tự do | -3,60 Tr | 48,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
25