Trang chủDYM • ASX
add
Dynamic Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
93,43 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 321,73 N | 28,98% |
Thu nhập ròng | -255,91 N | -116,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -308,53 N | -30,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | 51,81% |
Tổng tài sản | 12,16 Tr | 37,20% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 154,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,91 N | -116,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -359,35 N | -242,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 Tr | 392,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,30 N | -58,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 286,60% |
Dòng tiền tự do | -321,44 N | 50,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web