Trang chủDYN • NASDAQ
add
Dyne Therapeutics Inc
11,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,06 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:41:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,11 $
Mức chênh lệch một ngày
10,77 $ - 11,22 $
Phạm vi một năm
6,36 $ - 47,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T USD
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 97,11 Tr | 43,46% |
Thu nhập ròng | -89,54 Tr | -34,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,88 | 19,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,66 Tr | -43,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,27 Tr | 421,74% |
Tổng tài sản | 691,23 Tr | 318,72% |
Tổng nợ | 61,40 Tr | -16,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,54 Tr | -34,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,34 Tr | -140,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,01 Tr | -161,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,64 Tr | 2.373,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,71 Tr | -1.016,35% |
Dòng tiền tự do | -56,17 Tr | -422,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191