Trang chủDYN • NASDAQ
add
Dyne Therapeutics Inc
29,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,69 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,73 $
Mức chênh lệch một ngày
29,18 $ - 30,37 $
Phạm vi một năm
10,12 $ - 47,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T USD
Số lượng trung bình
988,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,66 Tr | 69,67% |
Thu nhập ròng | -97,12 Tr | -61,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,96 | 3,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,22 Tr | -70,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,67 Tr | 358,54% |
Tổng tài sản | 768,84 Tr | 274,60% |
Tổng nợ | 63,30 Tr | 18,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,12 Tr | -61,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,63 Tr | -47,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,40 Tr | -251,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,01 Tr | 3.866,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,02 Tr | -103,67% |
Dòng tiền tự do | -42,87 Tr | -46,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173