Trang chủDYNR • OTCMKTS
add
Dynaresource Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 2,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,93 Tr USD
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,08 Tr | 1,57% |
Chi phí hoạt động | 5,13 Tr | -0,21% |
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | -394,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,41 | -386,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,87 Tr | -41,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 Tr | -79,90% |
Tổng tài sản | 34,59 Tr | -20,06% |
Tổng nợ | 28,97 Tr | 12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | -394,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | 38,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,76 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,53 Tr | 369,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 138,64% |
Dòng tiền tự do | -714,75 N | 60,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
206