Trang chủDYNXU • NASDAQ
add
Dynamix Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,14 $
Mức chênh lệch một ngày
10,15 $ - 10,21 $
Phạm vi một năm
9,91 $ - 10,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,92 Tr USD
Số lượng trung bình
1,46 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 643,91 N | — |
Thu nhập ròng | -179,95 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | — |
Tổng tài sản | 168,71 Tr | — |
Tổng nợ | 176,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,95 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -227,69 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,16 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web