Trang chủDYOBY • IST
add
Dyo Boya Fabrikalari Sanayi Ve Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,02 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,06 ₺ - 15,27 ₺
Phạm vi một năm
15,02 ₺ - 30,88 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T TRY
Số lượng trung bình
13,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | -16,78% |
Chi phí hoạt động | 611,88 Tr | 35,39% |
Thu nhập ròng | -199,08 Tr | -131,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,53 | -138,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 569,57 Tr | 2,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,78 Tr | -48,13% |
Tổng tài sản | 14,94 T | -0,51% |
Tổng nợ | 8,96 T | -8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,08 Tr | -131,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 381,55 Tr | -75,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 228,71 Tr | 324,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -378,18 Tr | 68,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,68 Tr | -42,96% |
Dòng tiền tự do | 434,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
1.012