Trang chủDYT1 • FRA
add
Dynex Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,18 €
Mức chênh lệch một ngày
11,21 € - 11,35 €
Phạm vi một năm
9,63 € - 13,77 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T USD
Số lượng trung bình
420,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,04 Tr | -82,42% |
Chi phí hoạt động | 12,12 Tr | 7,23% |
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -107,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,02 | -143,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 169,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,24 Tr | 9,91% |
Tổng tài sản | 9,04 T | 43,47% |
Tổng nợ | 7,65 T | 43,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -107,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,36 Tr | 137,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -908,36 Tr | -490,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 868,46 Tr | 2.578,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,53 Tr | -118,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
22