Trang chủDYVOX • STO
add
Dynavox Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
60,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
58,30 kr - 61,10 kr
Phạm vi một năm
37,20 kr - 67,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 T SEK
Số lượng trung bình
197,45 N
Tỷ số P/E
45,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,00 Tr | 13,92% |
Chi phí hoạt động | 272,00 Tr | 12,40% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 28,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | 12,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 30,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,00 Tr | 23,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,00 Tr | -13,57% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 5,05% |
Tổng nợ | 1,41 T | -1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 28,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,00 Tr | -19,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,00 Tr | 44,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 Tr | -82,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,00 Tr | -212,50% |
Dòng tiền tự do | -56,75 Tr | -228,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
803