Trang chủDYVOX • STO
add
Dynavox Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
87,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
87,00 kr - 89,95 kr
Phạm vi một năm
49,40 kr - 89,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T SEK
Số lượng trung bình
455,64 N
Tỷ số P/E
59,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,00 Tr | 35,75% |
Chi phí hoạt động | 352,00 Tr | 36,96% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 118,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 60,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,00 Tr | 26,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,00 Tr | 12,60% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 18,84% |
Tổng nợ | 1,57 T | 15,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 118,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,00 Tr | 36,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 Tr | -7,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | 84,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,00 Tr | 129,41% |
Dòng tiền tự do | 39,62 Tr | 1.291,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
875