Trang chủDZGYO • IST
add
Deniz Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,14 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,03 ₺ - 6,23 ₺
Phạm vi một năm
4,48 ₺ - 14,58 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T TRY
Số lượng trung bình
10,17 Tr
Tỷ số P/E
5,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,72 Tr | -71,87% |
Chi phí hoạt động | 21,88 Tr | 216,07% |
Thu nhập ròng | 398,22 Tr | 335,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 353,27 | 935,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,42 Tr | 159,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 235,67% |
Tổng tài sản | 4,79 T | 28,58% |
Tổng nợ | 668,70 Tr | 693,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 398,22 Tr | 335,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,60 Tr | -125,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,02 Tr | 36,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | -300,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,90 Tr | -30,00% |
Dòng tiền tự do | -51,85 Tr | 94,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
9