Trang chủE0C • FRA
add
Carasent AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 €
Mức chênh lệch một ngày
2,52 € - 2,52 €
Phạm vi một năm
1,77 € - 2,79 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T SEK
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,78 Tr | 32,43% |
Chi phí hoạt động | 74,00 Tr | 15,46% |
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | 3,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,64 | 23,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -165,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,79 Tr | -32,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | 3,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,81 Tr | -15,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | 54,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
199