Trang chủE26 • FRA
add
LNG Energy Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 €
Mức chênh lệch một ngày
0,081 € - 0,081 €
Phạm vi một năm
0,046 € - 0,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,23 Tr | 222,69% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -14,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,64 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -419,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -6,74% |
Tổng tài sản | 207,85 Tr | 1.391,61% |
Tổng nợ | 174,51 Tr | 7.890,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -14,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 Tr | 428,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | -112,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,00 N | -104,15% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | 110,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14