Trang chủE27 • SGX
add
Place Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,64 Tr SGD
Số lượng trung bình
716,38 N
Tỷ số P/E
4,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 937,50 N | -51,55% |
Thu nhập ròng | -541,00 N | 56,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -874,00 N | 42,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,95 Tr | 268,75% |
Tổng tài sản | 96,98 Tr | -60,39% |
Tổng nợ | 6,95 Tr | -95,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -541,00 N | 56,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -810,00 N | -222,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,50 N | 85,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,00 N | 86,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | 27,61% |
Dòng tiền tự do | -293,88 N | 87,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.546