Trang chủE28 • SGX
add
Frencken Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 1,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
448,44 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,81 Tr | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 18,70 Tr | 17,08% |
Thu nhập ròng | 9,49 Tr | -6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -13,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,40 Tr | 3,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,20 Tr | 11,62% |
Tổng tài sản | 735,14 Tr | -0,02% |
Tổng nợ | 297,64 Tr | -9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,49 Tr | -6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,80 Tr | -23,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 Tr | 62,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,50 N | 106,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,13 Tr | 54,38% |
Dòng tiền tự do | 9,68 Tr | 88,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.700