Trang chủE2E • NSE
add
E2E Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.699,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.564,10 ₹ - 2.564,10 ₹
Phạm vi một năm
772,35 ₹ - 5.487,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,16 T INR
Số lượng trung bình
22,78 N
Tỷ số P/E
107,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,05 Tr | 73,71% |
Chi phí hoạt động | 207,51 Tr | 279,34% |
Thu nhập ròng | 115,93 Tr | 107,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,87 | 19,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,87 Tr | -23,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | 918,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,93 Tr | 107,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
143