Trang chủE2LS34 • BVMF
add
Equity LifeStyle Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,92 R$
Phạm vi một năm
33,72 R$ - 38,92 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,69 T USD
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,13 Tr | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 73,99 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | 82,82 Tr | 7,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,07 | 6,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 2,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,52 Tr | 6,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,50 Tr | -65,77% |
Tổng tài sản | 5,64 T | 0,32% |
Tổng nợ | 4,15 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,82 Tr | 7,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,53 Tr | -1,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,30 Tr | 43,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,49 Tr | -168,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,74 Tr | -84,99% |
Dòng tiền tự do | 134,94 Tr | 10,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000