Trang chủE2LS34 • BVMF
add
Equity LifeStyle Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,82 R$
Phạm vi một năm
31,60 R$ - 36,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,05 T USD
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,60 Tr | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 73,93 Tr | -8,46% |
Thu nhập ròng | 78,30 Tr | 24,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,57 | 21,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 8,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,11 Tr | 8,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,55 Tr | -25,00% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 1,06% |
Tổng nợ | 4,14 T | 1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,30 Tr | 24,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,13 Tr | 32,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,31 Tr | 38,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,44 Tr | -336,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,62 Tr | -355,09% |
Dòng tiền tự do | 119,80 Tr | 28,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000