Trang chủE30 • FRA
add
Liberty Defense Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 €
Mức chênh lệch một ngày
1,47 € - 1,47 €
Phạm vi một năm
0,17 € - 1,47 €
Giá trị vốn hóa thị trường
97,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
121,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 Tr | 177,20% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -11,21% |
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | -30,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -202,91 | 52,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -45,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,52 N | 2.766,80% |
Tổng tài sản | 4,38 Tr | -34,99% |
Tổng nợ | 8,84 Tr | 45,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | -30,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
27