Trang chủE33 • ASX
add
EAST33 LTD FPO [E33]
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
952,27 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 Tr | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 3,37 Tr | -12,31% |
Thu nhập ròng | -3,52 Tr | -18,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,33 | -21,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | 30,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | 78,28% |
Tổng tài sản | 44,69 Tr | -7,98% |
Tổng nợ | 19,80 Tr | 13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 775,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,52 Tr | -18,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -711,50 N | -789,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,50 N | 18,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 503,50 N | 119,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,50 N | 85,00% |
Dòng tiền tự do | -886,88 N | 19,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web