Trang chủE3B • SGX
add
Wee Hur Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
425,84 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,10 Tr
Tỷ số P/E
2,24
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,56 Tr | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 8,23 Tr | 71,13% |
Thu nhập ròng | 33,25 Tr | 404,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,94 | 377,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,62 Tr | 203,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,18 Tr | 58,13% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 42,10% |
Tổng nợ | 321,76 Tr | 47,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 692,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,25 Tr | 404,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,18 Tr | -5,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 Tr | 90,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,06 Tr | -235,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -120,43% |
Dòng tiền tự do | 7,55 Tr | 253,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
208