Trang chủE41 • FRA
add
Intellistake Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 €
Mức chênh lệch một ngày
0,87 € - 0,87 €
Phạm vi một năm
0,38 € - 0,87 €
Giá trị vốn hóa thị trường
128,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,58 N | 49,77% |
Chi phí hoạt động | 360,53 N | 51,23% |
Thu nhập ròng | -437,72 N | -21,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,34 | 18,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -401,14 N | -121,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,30 N | 1.453,25% |
Tổng tài sản | 936,89 N | 11,92% |
Tổng nợ | 4,04 Tr | 79,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -437,72 N | -21,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,04 N | 15,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,40 N | -9,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,64 N | 26,25% |
Dòng tiền tự do | -66,99 N | 41,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8