Trang chủE4I • ETR
add
Multitude Se
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 €
Mức chênh lệch một ngày
5,43 € - 5,65 €
Phạm vi một năm
4,12 € - 6,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
117,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,22 N
Tỷ số P/E
11,51
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,63 Tr | 3,41% |
Chi phí hoạt động | 24,29 Tr | 7,92% |
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | -12,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,26 | -14,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,05 Tr | 9,57% |
Tổng tài sản | 986,84 Tr | 19,40% |
Tổng nợ | 802,68 Tr | 24,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | -12,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,24 Tr | -145,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 Tr | -15,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,92 Tr | 839,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,04 Tr | 80,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Multitude SE is a European lender headquartered in Helsinki, Finland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
700