Trang chủE65 • FRA
add
ARway Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0095 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0095 € - 0,033 €
Phạm vi một năm
0,0090 € - 0,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
269,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,11 N | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 329,00 N | -34,97% |
Thu nhập ròng | -186,36 N | 55,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,86 | 58,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,82 N | 47,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,00 | -99,64% |
Tổng tài sản | 340,30 N | 121,73% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | 781,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -825,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -161,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,36 N | 55,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -629,00 | 99,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -629,00 | 99,69% |
Dòng tiền tự do | -15,47 N | 86,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web