Trang chủE6R • SGX
add
Samko Timber Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,29 Tr SGD
Số lượng trung bình
915,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 603,92 T | 19,09% |
Chi phí hoạt động | 113,62 T | -5,69% |
Thu nhập ròng | -137,24 T | 40,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,72 | 50,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,53 T | -59,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,25 T | — |
Tổng tài sản | 4,87 NT | — |
Tổng nợ | 6,00 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,24 T | 40,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,48 T | -115,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,49 T | 29,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 340,01 T | 325,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 T | 106,34% |
Dòng tiền tự do | -159,13 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
12.685