Trang chủE6R • SGX
add
Samko Timber Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,82 Tr
Tỷ số P/E
0,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,25 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -64,89% |
Thu nhập ròng | 4,88 T | 101,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,54 T | -3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,34 T | -79,73% |
Tổng tài sản | 106,52 T | -97,69% |
Tổng nợ | 93,48 T | -98,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 T | 101,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,09 T | 96,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,67 T | -108,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,16 T | -1.259,52% |
Dòng tiền tự do | -46,26 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
12.685