Trang chủE6R • SGX
add
Samko Timber Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 Tr SGD
Số lượng trung bình
493,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -55,45% |
Thu nhập ròng | 2,17 NT | 861,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,73 T | 67,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,50 T | 102,50% |
Tổng tài sản | 61,94 T | — |
Tổng nợ | 4,20 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 NT | 861,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,59 T | -1.089,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,12 T | 5,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 426,70 T | 224,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,52 T | 229,43% |
Dòng tiền tự do | -1,56 NT | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
12.685