Trang chủE79 • ASX
add
E79 Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 440,03 N | -54,84% |
Thu nhập ròng | -341,27 N | 63,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -409,35 N | 56,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -42,36% |
Tổng tài sản | 5,20 Tr | -18,00% |
Tổng nợ | 151,95 N | -69,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -341,27 N | 63,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,09 N | 67,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,09 N | 68,05% |
Dòng tiền tự do | -220,98 N | 58,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web