Trang chủE9L • SGX
add
Joyas International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,00 N | -7,75% |
Chi phí hoạt động | 821,00 N | -3,64% |
Thu nhập ròng | -122,00 N | 41,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,85 | 36,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 Tr | 3,50% |
Tổng tài sản | 26,81 Tr | -1,17% |
Tổng nợ | 15,94 Tr | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,00 N | 41,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,00 N | 197,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,00 N | 4,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,00 N | 446,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 441,00 N | 439,23% |
Dòng tiền tự do | -146,25 N | 70,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
7