Trang chủE • TSE
add
Enterprise Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
145,85 N
Tỷ số P/E
42,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,33 Tr | -16,21% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | -7,50% |
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | -25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,83 | -10,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | -32,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 Tr | 18,86% |
Tổng tài sản | 104,58 Tr | 20,60% |
Tổng nợ | 18,96 Tr | -46,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | -25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 Tr | -11,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,59 Tr | -25,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,94 Tr | -442,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,50 Tr | -387,76% |
Dòng tiền tự do | -5,78 Tr | -314,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85