Trang chủE • TSE
add
Enterprise Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,31 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 2,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
433,86 N
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,71 Tr | 41,16% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | 29,86% |
Thu nhập ròng | 76,42 N | 114,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 110,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 Tr | 142,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 Tr | 566,49% |
Tổng tài sản | 87,95 Tr | 56,85% |
Tổng nợ | 35,57 Tr | 84,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,42 N | 114,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,98 Tr | 40,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,58 Tr | -38,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,64 N | 83,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,39 N | 117,61% |
Dòng tiền tự do | -619,53 N | -311,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90