Trang chủEAAS • LON
add
Eenergy Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,00 GBX - 5,64 GBX
Phạm vi một năm
3,50 GBX - 7,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
21,30 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 Tr | 67,19% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | -24,27% |
Thu nhập ròng | -760,00 N | 70,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,10 | 82,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,00 N | 102,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | -47,70% |
Tổng tài sản | 27,59 Tr | -7,13% |
Tổng nợ | 23,52 Tr | 119,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -760,00 N | 70,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 Tr | 146,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,50 N | -100,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 Tr | 46,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 407,50 N | -84,79% |
Dòng tiền tự do | -65,56 N | 94,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
50