Trang chủEACO • OTCMKTS
add
EACO Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,81 $
Phạm vi một năm
12,00 $ - 37,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,82 Tr USD
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
12,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,12 Tr | 19,78% |
Chi phí hoạt động | 26,31 Tr | 61,66% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -77,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -81,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 Tr | -71,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,14 Tr | -65,96% |
Tổng tài sản | 176,88 Tr | 17,80% |
Tổng nợ | 59,82 Tr | 26,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -77,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,93 Tr | 40,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,14 Tr | -21,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 938,00 N | 2.054,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 Tr | 18,34% |
Dòng tiền tự do | 4,29 Tr | 200,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
584