Trang chủEAH • WSE
add
Esotiq & Henderson SA
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
36,60 zł - 37,00 zł
Phạm vi một năm
31,30 zł - 51,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
82,64 Tr PLN
Số lượng trung bình
960,00
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
8,11%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,03 Tr | 6,00% |
Chi phí hoạt động | 43,81 Tr | 9,28% |
Thu nhập ròng | -74,00 N | -122,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -121,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 Tr | -25,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | 19,10% |
Tổng tài sản | 211,83 Tr | 51,83% |
Tổng nợ | 144,10 Tr | 85,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,00 N | -122,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,50 Tr | -708,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,76 Tr | -5.764,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,09 Tr | 988,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | 83,24% |
Dòng tiền tự do | -42,16 Tr | -558,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
153