Trang chủEALT4 • BVMF
add
Electro Aco Altona SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
14,28 R$
Mức chênh lệch một ngày
13,65 R$ - 14,35 R$
Phạm vi một năm
8,23 R$ - 17,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
329,57 Tr BRL
Số lượng trung bình
16,13 N
Tỷ số P/E
4,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,32 Tr | 15,01% |
Chi phí hoạt động | 17,30 Tr | 12,39% |
Thu nhập ròng | 19,94 Tr | 112,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,26 | 84,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,39 Tr | 98,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,96 Tr | 150,98% |
Tổng tài sản | 616,16 Tr | 12,24% |
Tổng nợ | 336,56 Tr | 5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,94 Tr | 112,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,42 Tr | 390,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,36 Tr | -116,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,98 Tr | -363,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | 213,13% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 110,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
1.416