Trang chủEAM • CVE
add
East Africa Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 539,57 N | -27,37% |
Thu nhập ròng | -674,89 N | 18,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -539,39 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,51 N | 74,58% |
Tổng tài sản | 22,98 Tr | 1,82% |
Tổng nợ | 5,93 Tr | 12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -674,89 N | 18,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -771,08 N | -63,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,25 N | -93,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 967,46 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,64 N | 219,04% |
Dòng tiền tự do | -634,89 N | -387,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web