Trang chủEAM • FRA
add
A2A SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,07 €
Mức chênh lệch một ngày
2,09 € - 2,09 €
Phạm vi một năm
1,58 € - 2,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T EUR
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 3,63% |
Chi phí hoạt động | -34,00 Tr | 30,61% |
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | 54,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | 49,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,00 Tr | 22,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | -4,78% |
Tổng tài sản | 17,62 T | -1,30% |
Tổng nợ | 11,69 T | -11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | 54,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 381,00 Tr | 72,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,00 Tr | -20,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,00 Tr | 187,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,00 Tr | 160,92% |
Dòng tiền tự do | -30,12 Tr | 84,76% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
14.372