Trang chủEARN • LON
add
Earnz PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 GBX
Phạm vi một năm
5,50 GBX - 645,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 Tr GBP
Số lượng trung bình
118,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 454,93 N | 41,16% |
Thu nhập ròng | -521,00 N | -7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -454,49 N | -68,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | 2.219,99% |
Tổng tài sản | 3,30 Tr | 95,83% |
Tổng nợ | 394,46 N | -59,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -521,00 N | -7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -399,32 N | 5,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,33 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 Tr | 2.947,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 Tr | 536,37% |
Dòng tiền tự do | -286,40 N | -115,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
11