Trang chủEARN • LON
add
Earnz PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,50 GBX - 4,70 GBX
Phạm vi một năm
2,80 GBX - 645,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
237,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 2.226,61% |
Thu nhập ròng | -888,50 N | -58,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,39 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -923,51 N | -2.415,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | 3.538,89% |
Tổng tài sản | 8,94 Tr | 753,68% |
Tổng nợ | 4,96 Tr | 333,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -888,50 N | -58,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -453,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,17 N | -30.817,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 942,61 N | 472,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -506,68 N | -1.155,33% |
Dòng tiền tự do | -573,04 N | -613,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
28