Trang chủEAS2P • AMS
add
Ease2pay NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,39 € - 0,40 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 0,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,50 N | -6,79% |
Chi phí hoạt động | 648,00 N | -11,05% |
Thu nhập ròng | -257,00 N | 42,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,22 | 37,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -272,50 N | -15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | -13,01% |
Tổng tài sản | 8,82 Tr | -17,86% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | -27,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,00 N | 42,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,50 N | 59,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | 72,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,00 N | 59,38% |
Dòng tiền tự do | 18,06 N | 128,25% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
16