Trang chủEAS2P • AMS
add
Ease2pay NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,38 € - 0,47 €
Phạm vi một năm
0,33 € - 0,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 770,50 N | 23,28% |
Chi phí hoạt động | 684,50 N | 4,90% |
Thu nhập ròng | -144,50 N | 51,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,75 | 60,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 N | 103,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | 0,11% |
Tổng tài sản | 8,13 Tr | -15,80% |
Tổng nợ | 1,61 Tr | -30,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,50 N | 51,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,50 N | 386,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,50 N | 286,72% |
Dòng tiền tự do | 109,69 N | 229,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
13