Trang chủEAST • IDX
add
Eastparc Hotel Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
99,00 Rp - 100,00 Rp
Phạm vi một năm
88,00 Rp - 133,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
412,64 T IDR
Số lượng trung bình
538,04 N
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,76 T | -7,70% |
Chi phí hoạt động | 7,57 T | -4,06% |
Thu nhập ròng | 5,42 T | -20,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,11 | -14,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,07 T | -10,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,94 T | 173,34% |
Tổng tài sản | 487,74 T | -0,41% |
Tổng nợ | 21,36 T | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 T | -20,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,03 T | 28,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 T | 12,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 T | -33,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,93 Tr | 73,49% |
Dòng tiền tự do | 4,15 T | 187,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
164