Trang chủEAST • STO
add
Eastnine AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
47,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
46,95 kr - 47,30 kr
Phạm vi một năm
36,80 kr - 51,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T SEK
Số lượng trung bình
79,31 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,16 Tr | 62,18% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 20,14% |
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 1.612,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,58 | 955,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,03 Tr | 68,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,00 Tr | -49,71% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 33,31% |
Tổng nợ | 553,46 Tr | 54,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 1.612,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,11 Tr | 167,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | 98,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 Tr | -113,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 103,51% |
Dòng tiền tự do | 12,25 Tr | 240,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
23