Trang chủEAST • STO
add
Eastnine AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
47,59 kr
Mức chênh lệch một ngày
46,01 kr - 47,53 kr
Phạm vi một năm
36,00 kr - 49,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T SEK
Số lượng trung bình
40,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 Tr | 2,78% |
Chi phí hoạt động | 978,00 N | -3,65% |
Thu nhập ròng | 315,00 N | 100,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 100,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,72 Tr | 2,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,59 Tr | 144,44% |
Tổng tài sản | 755,61 Tr | -4,58% |
Tổng nợ | 359,17 Tr | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,00 N | 100,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,98 Tr | -387,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,65 Tr | -17.783,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,96 Tr | 427,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,67 Tr | -637,24% |
Dòng tiền tự do | -8,74 Tr | -211,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21