Trang chủEAT • ASX
add
Entertainment Rewards Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
85,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 Tr | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 754,85 N | -2,98% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -74,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,62 | -55,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -113,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | -13,49% |
Tổng tài sản | 3,73 Tr | -4,25% |
Tổng nợ | 16,01 Tr | -44,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -129,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 156,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -74,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -55,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,04 N | -103,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | 60,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,38 N | -604,87% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -70,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
195