Trang chủEATS • CNSX
add
Eat & Beyond Global Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,65 N | 100,92% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | 2.054,15% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -59,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,38 N | -17.361,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,63 N | -76,49% |
Tổng tài sản | 1,48 Tr | -46,28% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -410,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.270,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -59,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -398,21 N | -947,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 969,14 N | 5.542,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 570,94 N | 2.837,66% |
Dòng tiền tự do | 64,33 N | 111,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web