Trang chủEAU • CVE
add
Engineer Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,97 N | -41,59% |
Thu nhập ròng | -23,08 N | -2,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,83 N | 51,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 N | -39,70% |
Tổng tài sản | 4,48 Tr | 0,28% |
Tổng nợ | 594,73 N | 54,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,08 N | -2,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,26 N | -49,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,00 | -83,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,20 N | 50,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,00 | -102,10% |
Dòng tiền tự do | -30,04 N | -12,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web