Trang chủEAWD • OTCMKTS
add
Energy & Water Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0013 $ - 0,0014 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
553,30 N USD
Số lượng trung bình
7,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 492,65 N | -39,18% |
Thu nhập ròng | -840,67 N | 21,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -475,30 N | 40,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 N | -96,05% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | 0,43% |
Tổng nợ | 2,99 Tr | 56,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 114,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -840,67 N | 21,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,30 N | 79,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,34 N | -80,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,96 N | -232,77% |
Dòng tiền tự do | -381,15 N | 10,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
11