Trang chủEB5 • SGX
add
First Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,53 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T SGD
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
7,28
Tỷ lệ cổ tức
6,49%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,77 Tr | 9,36% |
Chi phí hoạt động | 35,54 Tr | -27,78% |
Thu nhập ròng | 70,92 Tr | 91,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,39 | 75,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,67 Tr | 67,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,53 Tr | -4,90% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 9,97% |
Tổng nợ | 464,30 Tr | 24,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,92 Tr | 91,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,42 Tr | 5,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,66 Tr | 44,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,63 Tr | 45,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 Tr | 101,55% |
Dòng tiền tự do | 7,89 Tr | 110,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
18.000